Giới thiệu: Máy in đa chức năng Canon imageCLASS MF232w
Máy in nhỏ gọn đa chức năng (In, Sao chép, Quét) với kết nối không dây.
Tăng cường hiệu suất làm việc với chiếc máy in laser trắng đen nhỏ gọn và thân thiện với khả năng in lên đến 23 ppm (A4), với bản in đầu tiên chỉ trong vòng chưa đến 6 giây. Với khả năng tương thích cả 2 loại mạng có dây và không dây, chiếc máy in dễ dàng có thể chia sẻ cho nhóm người dùng các tập tin và dữ liệu trong máy khác.
Tốc độ in (A4): Lên đến 23ppm
FPOT (A4): 6.0 giây
Độ phân giải bản in: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 500 - 2,000 trang
Bảng điều khiển gập đa chiều |
|
Phím giải pháp 1-chạm |
|
Kết nối trực tiếp |
|
Tích hợp một thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất. |
|
Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi. |
|
Máy in imageCLASS MF232w có hỗ trợ kết nối Access Point, cho phép thiết bị di động và cả máy tính dễ dàng kết nối đến máy in thông qua kết nối trực tiếp, không cần thông qua router. |
|
|
|||||
|
|
|
|||
Kết nối không dây |
|
Hệ thống cartridge All-In-One |
|
Khả năng di động cao hơn |
|
Kết nối không dây hỗ trợ người dùng sử dụng máy dễ dàng hơn, thuận tiện hơn trong việc kết nối các thiết bị đầu vào và đầu ra. |
|
Tiết kiệm thời gian và chi phí với thiết kế cartridge mực 3 trong 1. Người dùng chỉ cần thay một khối duy nhất mà không cần phải thay từng bộ phận khi hết mực hoặc hao mòn trống cảm quang. |
|
Trang bị một bộ các ứng dụng của Canon và các giải pháp của bên thứ 3, người dùng nay có thể in và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh mà không cần máy tính. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm. |
|
|
Thông số kỹ thuật: Máy in đa chức năng imageCLASS MF 232w
IN |
|
|
Phương pháp in |
In laser trắng đen |
|
Tốc độ in (A4) |
23ppm |
|
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
|
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh |
1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) |
13.5 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 |
Xấp xỉ 6.0 giây |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) |
2.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
|
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) |
|
SAO CHÉP |
|
|
Tốc độ Sao chép (A4) |
23ppm |
|
Độ phân giải sao chép |
600 x 600dpi |
|
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 |
Xấp xỉ 9.0 giây |
|
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên đến 999 bản copy |
|
Tăng / Giảm tỉ lệ |
25 - 400% với biên độ 1% |
|
Tính năng sao chép |
Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
|
QUÉT |
|
|
Loại Quét |
Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
|
Độ phân giải Quét |
Quang học |
Lên đến 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver |
Lên đến 9,600 x 9,600dpi |
|
Kích thước quét tối đa |
Mặt kính phẳng |
Lên đến 216 x 297mm |
Tốc độ Quét |
Mặt kính phẳng |
Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc) |
Độ sâu bản màu |
24-bit |
|
Quét kéo - Pull Scan |
Có, thông qua USB và mạng |
|
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, thông qua USB và mạng |
|
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
|
Driver Quét tương thích |
TWAIN, WIA, ICA |
|
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY |
|
|
Nạp giấy |
Khay tiêu chuẩn |
250 trang |
Khay đa năng |
1 trang |
|
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) |
100 trang (giấy úp) |
|
Kích thước trang |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
|
Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn |
60 đến 163g/m2 |
Khay đa năng |
60 đến 163g/m2 |
|
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope |
|
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
|
Giao tiếp tiêu chuẩn |
Có dây |
USB 2.0 |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao tiếp mạng |
In |
LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét |
WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
|
TCP / IP Dịch vụ ứng dụng: |
Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản trị |
SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP |
|
An ninh mạng |
Có dây |
Bộ lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây |
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) |
|
Khả năng in di động |
Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
|
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3) |
|
Phần mềm đi kèm |
Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
|
|
Bộ nhớ máy |
256MB |
|
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD BW 5 dòng |
|
Kích thước (W x D x H) |
390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng) |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 10.2kg (không có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) |
Xấp xỉ 420W |
|
Ở chế độ chờ (trung bình) |
Xấp xỉ 4.2W |
|
Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB) |
|
Mức ồn |
Khi hoạt động |
Mức nén âm: 51.0dB |
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: không nghe thấy |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C |
|
Điện năng yêu cầu |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
|
Vật tư tiêu thụ |
Mực (tiêu chuẩn) |
Cartridge 337: 2,400 trang |
Lượng in tối đa tháng |
15,000 trang |
Chất lượng hàng hóa :
Máy mới 100%. Bảo hành 1 năm. Bảo hành tận nơi sử dụng.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, Chủ nhật.