Giới thiệu: máy in Canon imageCLASS LBP613Cdw
Màn hình LCD 5 dòng |
Kết nối không dây |
Giải pháp in ấn di động |
|||
![]() Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn. |
![]() Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in LBP613Cdw có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối điện thoại với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng. |
Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng Click vào đâyđể tìm hiểu thêm! |
|||
In tự động đảo mặt |
Tính linh hoạt |
In bảo mật |
|||
![]() Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng this năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn. |
![]() Máy in LBP613Cdw có khả năng sử dụng ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™ giúp tăng sự tương thích với cả ứng dụng và môi trường in ấn doanh nghiệp khác nhau. |
![]() Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản. |
|||
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu |
In trực tiếp từ USB |
||||
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 045H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge. |
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF |
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in | A4 | Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | Lên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 × 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 × 1200dpi (tương đương) 9600 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS | |
Fonts | 45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts | |
In tự động đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Tốc độ in đảo mặt | A4 | 11 / 11ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu) | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt | A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal. (Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2) |
|
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB | JPEG, TIFF, PDF | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m2) |
Khay tiêu chuẩn | 150 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) | 151 tờ | |
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) | 100 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card. Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích | 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) | |
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, USB Host 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Ứng dụng TCP/IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Chức năng bảo mật | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile. | |
Tính năng khác | 300 Department ID, Secure Print | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2) | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W × D × H) | 430 x 418 x 274mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) |
13.5kg (without cartridge) |
|
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 330W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 10.8W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W (USB / LAN / Wi-Fi) |
|
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu) Công suất âm: 6.3B |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được (*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20 - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang) Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge 045H BK : 2,800 trang Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*6) | 30,000 trang |
Chất lượng hàng hóa :
- Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng do Canon sản xuất
- Bảo hành 1 năm. Bảo hành tận nơi sử dụng.
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, Chủ nhật.
Tại sao bạn nên chọn mua sản phẩm tại công ty Tín Thành?
- Với bề dày phát triển lâu năm, chế độ dịch vụ hậu mãi, bảo hành, bảo trì tốt sẽ giúp chiếc máy móc, thiết bị của bạn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.
- Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, nhiều kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao, sẽ có mặt kịp thời hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng khi sản phẩm phát sinh vấn đề hoặc khi được khách hàng yêu cầu.
- Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Hàng được đổi mới trong 30 kể từ ngày mua hàng nếu phát sinh lỗi. Quá thời hạn trên, sản phẩm sẽ được bảo hành không quá 72 tiếng kể từ khi nhận được sản phẩm địa điểm bảo hành.
Quý khách hàng có thể liên hệ xem và mua hàng tại:
Công ty TNHH thương mại và công nghệ tin Tín Thành vinh dự được đón tiếp khách hàng tại:
- Trụ sở: Số 57 ngách 124/49 phố Do Nha, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Văn phòng GD: Số 70 ngõ 32 Mạc Thái Tổ (hoặc ngõ 219 Trung Kính), phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện Thoại: +84. 6259 3269 - 0986.30.80.60; Hotline: 0948 84 11 66
- Website: www.mayvanphong24h.com hoặc www.mayvanphongsieure.com