Lắp đặt vận chuyển miễn phí
Tốc độ in |
35 trang/ phút (màu, trắng/ đen) |
Khổ giấy |
A4 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên |
14 giây |
Thời gian khởi động |
Nhanh hơn 19.9 giây |
Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa) |
256MB/ 768MB |
Bộ vi xử lý |
533MHz |
Ngôn ngữ |
PCL 5, PCL 6, PostScript® 3, FX-PDF, TIFF, JPEG, HBPL |
Cổng giao tiếp |
10/100/1000 Base-T Ethernet, USB 2.0, tùy chọn Wireless |
Tùy chọn Wireless |
IEEE802.11 b/g/n |
Giao thức bảo mật Wireless |
64(40-bit key) / 128(104-bit key) |
WEP, WPA-PSK (TKIP, AES) |
|
WPA2-PSK (AES) |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows XP (32/64 bit), Server 2003 (32/64 bit), Server 2008 R2 (32 / 64 Bit), Windows 7 (32 / 64 Bit) Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6. Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86). SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
Giao thức |
IPv4/ IPv6, DHCP, BOOTP, RARP, AutoIP, TCP/IP (LPD, Port9100, |
WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, POP3, SMB, NetBEUI), SNMP, Bonjour®(mDNS), IPsec, LDAP, Kerberos, 802.1x(Wired) |
|
Chế độ in |
In 2 mặt, kết nối mạng |
Khay giấy |
700 tờ/ 1250 tờ |
Khay giấy ngõ vào |
Khay chính: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive |
Tùy chỉnh: (Chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm) |
|
Khay Multipurpose: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive, C5, |
|
Com-10, DL, Monarch |
|
Tùy chỉnh: (chiều rộng: 76.2 – 215.9mm, chiều dài: 127 – 355.6mm) |
|
Tùy chọn khay: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive |
|
Tùy chỉnh: (chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy |
1 mặt: 60 gsm – 220 gsm; 2 mặt 60- 190 gsm |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy tái chế, giấy nhãn, giấy bìa, phong bì, bưu thiếp |
Công suất in |
153.000 trang/ tháng |
Hộp mực thay thế |
Hộp mực tiêu chuẩn |
Màu: 11.000 trang |
|
Đen: 11.000 trang |
|
Nguồn điện |
220-240VAC, 50-60Hz |
Độ ồn vận hành |
Chế độ vận hành: Màu : 7.45B, 7.15dB(A), trắng/ đen: 7.25B, 4.69dB(A). (Main unit only) chế độ chờ: 4.99B, 4.69dB(A) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa: 1,390W hoặc nhanh hơn, chế độ ngủ: 20W |
Trung bình: chế độ vận hành: 80W; chế độ in liên tục: 650W, chế độ ngủ dài: 7W hoặc nhanh hơn |
|
Kích thước |
439 x 485 x 379 mm |
Trọng lượng |
25.3 kg |
Tại sao bạn nên chọn mua sản phẩm tại công ty Tín Thành?
- Với bề dày phát triển lâu năm, chế độ dịch vụ hậu mãi, bảo hành, bảo trì tốt sẽ giúp chiếc máy móc, thiết bị của bạn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.
- Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, nhiều kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao, sẽ có mặt kịp thời hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng khi sản phẩm phát sinh vấn đề hoặc khi được khách hàng yêu cầu.
- Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Hàng được đổi mới trong 30 kể từ ngày mua hàng nếu phát sinh lỗi. Quá thời hạn trên, sản phẩm sẽ được bảo hành không quá 72 tiếng kể từ khi nhận được sản phẩm địa điểm bảo hành.
Quý khách hàng có thể liên hệ xem và mua hàng tại:
Công ty TNHH thương mại và công nghệ tin Tín Thành vinh dự được đón tiếp khách hàng tại:
- Trụ sở: Số 57 ngách 124/49 phố Do Nha, phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
- VPGD: Số 70 ngõ 32 Mạc Thái Tổ (hoặc ngõ 219 Trung Kính), phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện Thoại: +84. 6259 3269 - 0986.30.80.60; Hotline: 0948 84 11 66
- Website: www.mayvanphong24h.com hoặc www.mayvanphongsieure.com