Giới thiệu: Máy photocopy Canon imageRUNNER 1024F
Với nhiều chức năng trong một thiết bị, bạn có thể giảm sự phụ thuộc của mình vào các thiết bị độc lập. Không những thế, khi đã cài đặt thẻ nối mạng tùy chọn, bạn có thể chia sẻ cùng một thiết bị với mọi người trong văn phòng và cùng tiết kiệm chi phí.
Sản phẩm hai mặt
Hãy tiết kiệm thời gian và giấy với chức năng tự động lên giấy hai mặt, cho phép bạn in, sao chép cũng như quét hai mặt một cách nhanh chóng và hiệu quả; giảm lượng giấy tiêu thụ và các chi phí không cần thiết. Tính năng in sách mỏng linh hoạt kết hợp nhiều bản in trong một cuốn sách mỏng nhỏ gọn tiện sử dụng giúp bạn tiết kiệm được nhiều hơn nữa.
Bảo mật tối đa
Đảm bảo độ an toàn và bảo mật cho tài liệu của bạn với chức năng quản lý bằng nhân thân Depar'ent ID, giúp quản lý quyền truy cập theo cá nhân hay theo nhóm của người sử dụng. Ngoài việc ngăn chặn tình trạng rò rỉ thông tin không mong muốn, bạn còn có thể theo dõi được tổng lượng tài liệu đầu ra của mỗi người sử dụng hay mỗi bộ phận và hạn chế một số tính năng nhất định của thiết bị.
Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER 1024F
Loại máy tiêu chuẩn |
Máy in laze đơn sắc MFP (P/C/S/F), đảo giấy tự động |
|
CPU (Bộ xử lý) |
192MHz |
|
Bộ nhớ hệ thống ( gắn trên bảng mạch) |
256MB |
|
Giao diện |
Chuẩn : |
USB 2.0 |
Tuỳ chọn: |
Ethernet 100 BaseTX/10 BaseT |
|
Tính năng Copy |
|
|
Loại máy |
Máy in laze đơn sắc |
|
Tốc độ copy |
24 trang/phút/A4 |
|
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
|
Tông màu |
256 mức màu |
|
Thời gian copy bản đầu tiên |
<8giây |
|
Copy nhiều bản |
từ 1 đến 99 |
|
Chức năng copy hai mặt |
Có. Còn có thể quét đảo mặt (1:2, 2:2, 2:1) |
|
Khả năng thu nhỏ |
50%, 70%, 81%, 86% |
|
Khả năng phóng to |
115%, 122%, 141%, 200% |
|
Zoom |
50%~200% |
|
Kích thước bản copy |
Có thể lên tới cỡ LGL (thông qua mặt kính & ADF) |
|
Chế độ tiết kiệm mực |
Bật/ Tắt |
|
Các tính năng copy |
Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 |
|
Bộ nhớ copy |
128MB (chia sẻ) |
|
Thời gian làm nóng máy |
<16giây |
|
Tính năng in |
|
|
Phương pháp in |
Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) |
|
PDL |
UFRII LT ( tuỳ chọn PCL5e/6) |
|
Thời gian in bản đầu tiên (A4) |
<8giây |
|
Tốc độ in |
Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) |
|
Độ phân giải bản in (quang học) |
600 x 600dpi |
|
Độ phân giải bản in (tăng cường) |
1200 x 600dpi |
|
Chức năng in đảo mặt |
Có (A4/LTR/LGL) |
|
Bộ nhớ in |
128MB (chia sẻ) |
|
Tính năng tiết kiệm mực |
Bật/ Tắt |
|
Các tính năng khác |
Tính năng soạn trang của Canon, BarDIMM (Tắt/ Bật in mã vạch), (Yêu cầu có thiết bị PCL cho BarDIMM) |
|
In mạng |
Canon NIC (tuỳ chọn) |
|
Hỗ trợ Hệ điều hành (UFRII Lt) |
Win, Mac, Linux |
|
Quét màu |
|
|
Quét nội bộ/PULL-SCAN (từ phần mềm) |
|
|
Phần mềm |
iR Toolbox, ScanGear driver |
|
Phương pháp quét |
CIS Màu |
|
Chế độ màu |
Màu, đen trắng & thang màu xám |
|
Chức năng quét iR Toolbox |
Quét gửi email/ file PDF/ file/ các ứng dụng |
|
Độ phân giải bản quét |
600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
|
Chiều sâu bit màu quét |
24bit |
|
Kích thước tài liệu |
Có thể lên tới LGL |
|
Quét nhiều trang/ file |
ADF / PDF đảo mặt |
|
Tính năng quét đảo mặt |
Có (thông qua DADF) |
|
Tương thích |
TWAIN, WIA (chỉ dành cho XP & Vista) |
|
Định dạng file |
JPEG, PDF, TIFF, BMP |
|
Kết nối USB |
Tiêu chuẩn (Nội bộ) |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Win |
|
Quét mạng làm việc / PUSH-SCAN |
|
|
Phần mềm |
N/A |
|
Điểm đến mạng làm việc |
N/A |
|
Chế độ màu |
N/A |
|
Định dạng file |
N/A |
|
Tính năng Fax |
|
|
Các đường dây có thể dùng |
PSTN |
|
Tốc độ modem |
33,6Kb/giây, Super-G3 (xấp xỉ 3 giây/trang) |
|
Độ phân giải bản fax |
Chuẩn, Tốt/Hình ảnh, Rất tốt, Cực kỳ tốt |
|
Hệ thống xử lý hình ảnh |
UHQTM (Chất lượng siêu cao) |
|
Dung lượng bộ nhớ fax |
256 trang |
|
Quay số fax tốc độ |
23 phím một chạm, 177 số mã hoá, 199 số nhóm |
|
Gửi fax lần lượt |
201 địa chỉ |
|
Dung lượng sổ địa chỉ |
200 địa chỉ |
|
Tiện ích sổ địa chỉ |
Quay số Fax tốc độ tới các địa chỉ |
|
Chế độ nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Chế độ nhận |
Chỉ dành cho FAX, bằng tay, trả lời DRPD, tự động chuyển chế độ Fax/Tel, chuyển sang chế độ mạng |
|
ECM (Chế độ sửa lỗi) |
Có (RX/TX) |
|
PC-Fax |
Có |
|
GỬI/iFax |
N/A |
|
Nhận từ xa |
Có ( ID mặc định: 25) |
|
Tính năng hẹn giờ truyền Fax |
Có (64 vị trí) |
|
Tính năng khóa Bộ nhớ nhận Fax |
Có |
|
Các phím bấm hay dùng |
N/A |
|
Chức năng in fax 2 mặt tự động |
Có |
|
Chức năng gửi fax 2 mặt tự động |
Có |
|
Chức năng tự động giảm kích thước bản fax nhận |
Có (75-100%) |
|
Các cài đặt báo cáo |
Rx / Tx / Báo cáo với hình ảnh Tx/chỉ in các lỗi, danh sách báo cáo, Tx/Rx ở các trang riêng rẽ, hoạt động ( bằng tay/ tự động, có thể lên tới 40 giao dịch/trang), |
|
Sao lưu dữ liệu ảnh |
1 giờ (JBIG) |
|
Xử lý giấy |
|
|
Khay chứa giấy |
Khay cassette 500 tờ |
|
Khay Cassette tuỳ chọn |
500 tờ |
|
Định lượng giấy |
64~90g/m2(Khay cassette) |
|
Khay giấy ra |
100 tờ |
|
Khay nạp tài liệu tự động |
50 tờ (Duplex ADF ) |
|
Khổ giấy |
A4/LTR/LGL (Khay cassette) |
|
Giao diện/ Phần mềm |
|
|
Cổng tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) |
Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX*1*2 |
|
Hệ điều hành tương thích (PCL5e/6 -optional) |
Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008 |
|
Mạng làm việc |
|
|
Mạng làm việc lắp sẵn |
Không (tuỳ chọn) |
|
Giao diện mạng làm việc |
Cạc mạng làm việc của Canon (Ethernet 10 BasetT/100 Base TX) |
|
In mạng làm việc |
tuỳ chọn |
|
Fax máy tính mạng làm việc |
tuỳ chọn |
|
Quét mạng làm việc |
N/A |
|
Phiên bản IP |
IPV4.0 |
|
Các chức năng hỗ trợ hệ điều hành |
Win: |
In, Quét, Fax từ máy tính (bao gồm mạng làm việc) |
Mac: |
In, Fax từ máy tính (bao gồm mạng làm việc) |
|
Linux: |
In (bao gồm mạng làm việc) |
|
Tiện ích quản lý |
|
|
Quản lý ID |
Có thể lên tới 1000 ID của người sử dụng |
|
Giải pháp quản lý tương thích của Canon ( có card mạng lắp kèm) |
imageWARE Accounting Manager |
|
Các thông số kỹ thuật chung |
|
|
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ nghỉ: |
xấp xỉ 5,9w |
Chế độ chờ: |
xấp xỉ 15,6w |
|
Tiêu thụ tối đa: |
954W |
|
Energy Star |
Có |
|
Nguồn điện |
AC 220-240V, 50-60Hz |
|
Độ ồn |
Khi ở chế độ Standby: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi ở chế độ Copy: tối đa dưới 56db(A) |
|
Dung lượng in đề xuất |
3000 - 7800 trang/tháng |
|
Kích thước (thân máy + khay nạp tài liệu) |
520 x 457 x 453mm |
|
Trọng lượng ( thân máy không có CRG ) |
xấp xỉ 24,1kg |
|
Mực in sử dụng |
|
|
Mực Cartridge |
Loại: |
Trống và ống mực riêng rẽ |
Model: |
Ống Mực: NPG-32 ; Trống: NPG-32 |
|
Dung lượng in (A4)*3 : |
Ống Mực: 7.800 trang*3, Trống: 26.000 trang*3 |
|
Các phụ kiện đi kèm |
|
|
Loại thông dụng |
Bộ nạp giấy Cassette (Model): |
Module - N2 |
Dung lượng/ Loại giấy: |
Dung lượng 500 tờ (A4/LTR/LGL, 80g/㎡) |
|
Đầu đọc thẻ-E1 (Kích thước): |
Trọng lượng: |
88 x 100x 32mm |
Thiết bị gắn kèm: |
295g |
|
Bộ in PCL : |
Bộ gắn đầu đọc thẻ-D2 |
|
Thiết bị mạng làm việc: |
AB1 |
Chất lượng máy photocopy canon ir 1024F :
Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON.
Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng.
Công nghệ JAPAN, lắp ráp tại nhà máy Thái Lan.
Bảo hành tận nơi - Hậu mãi chu đáo:
Máy photocopy Canon được bảo hành 24 tháng hoặc số bản copy tương đương.
Tặng kèm theo máy: 01 chân đế máy photo, 01 ream giấy A4, 01 dây cáp in.
Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi hoàn toàn miễn phí.
Hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố tận nơi từ 02 – 04 giờ.