Giới thiệu: Máy photocopy Canon IR 2202N
Tính năng quét màu tiện lợi với nhiều định dạng khác nhau
Với chức năng quét Đẩy, giờ đây thao tác quét sẽ trở nên dễ dàng hơn bởi bạn có thể chuyển tài liệu trực tiếp vào máy tính. Việc sử dụng ứng dụng màn hình Canon MF Toolbox sẽ giúp bạn quét dễ dàng hơn, lưu trữ và chia sẻ tài liệu với nhiều định dạng khác nhau, bao gồm định dạng Compact PDF giúp bạn có được kích thước file nhỏ nhất. Bạn cũng có thể lưu tài liệu theo định dạng file PDF có thể dò tìm để tìm tài liệu theo nội dung một cách dễ dàng
In từ thiết bị di động
imageRUNNER 2202N tích hợp cổng mạng có sẵn, vì thế bạn có thể dễ dàng tích hợp tính năng in không dây trên các thiết bị di động sử dụng hệ điều hành iOS hoặc Android, thông qua ứng dụng in di động Canon Mobile Printing App của Canon. Ứng dụng thông minh này cho phép bạn in các file dữ liệu khác nhau một cách dễ dàng với nhiều lựa chọn in phù hợp với nhu cầu như khổ giấy khác nhau hoặc sao chụp nhiều bản.
Kiểm soát công việc và quản lý chi phí tốt hơn
Với model máy tiêu chuẩn này, giờ đây, bạn có thể kiểm soát việc sử dụng máy nhờ tính năng Quản lý người dùng (Department ID ), theo đó người sử dụng phải đăng nhập mới được sử dụng các chức năng của máy. Với tính năng này, bạn sẽ xác định được giới hạn sử dụng máy cho các phòng ban hoặc người sử dụng khác nhau. Vì thế, việc sử dụng máy có thể được kiểm soát tốt hơn khi bạn biết rõ có bao nhiêu bản in và bản sao được thực hiện, và do đó sẽ kiểm soát tổng chi phí tốt hơn.
Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER 2202N
In/ Sao chép/ Quét |
|
|
Loại máy |
Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
|
Hệ thống sấy |
Sấy theo nhu cầu |
|
Tốc độ sao chụp |
A4 |
22 trang/phút |
A3 |
11 trang/phút |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
7,9 giây |
|
Thời gian khởi động |
Khi bật nguồn |
13 giây |
Khi ở chế độ chờ |
2,9 giây |
|
Ngôn ngữ in |
UFRII Lite |
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này |
|
Độ phân giải |
Quét |
300 x 300dpi |
Sao chụp |
600 x 600dpi |
|
In |
600 x 600dpi |
|
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) |
Đen trắng & màu |
|
Quét đẩy ( MF Toolbox) |
Đen trắng & màu |
|
Các tính năng quét |
Tương thích TWAIN, WIA |
|
Định dạng file hỗ trợ (quét) |
PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF |
|
Tốc độ bộ xử lý |
400MHZ |
|
Dung lượng bộ nhớ |
128MB |
|
Xử lý giấy |
|
|
Khổ giấy |
Khay Cassette 1 |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Khay Cassette 2 |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
|
Khay Bypass |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
|
Bản gốc |
Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) |
|
Loại giấy |
Hộc giấy |
Định lượng: |
Khay Bypass |
Định lượng giấy: |
|
Dung lượng giấy |
Khay Cassette 1 |
250 tờ (80gsm) |
Khay Cassette 2 |
250 tờ (80gsm) |
|
Khay Bypass |
80 tờ (80gsm) |
|
Kết nối |
|
|
Cổng kết nối |
Cổng mạng |
Có |
Các kết nối khác |
USB 1.1 / 2.0 |
|
Giao thức mạng |
TCP/IP v4/v6 |
|
Các thông số kĩ thuật chung |
|
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ chờ |
2,0W hoặc thấp hơn |
Mức tối đa |
1,5kW hoặc thấp hơn |
|
Nguồn điện |
220 - 240V AC, 50 / 60Hz |
|
Dung lượng mực |
Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) |
|
Dung lượng trống |
Xấp xỉ 61.700 tờ |
|
Kích thước (R x S x C) |
622 x 589 x 607mm (với ADF) |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 35,5kg (khi có khay ADF) |
|
Không gian lắp đặt (R x S) |
921 x 589mm (khi lắp thêm khay Bypass) |
|
Quản lý người dùng (Department ID ) |
Lên tới 100 người dùng |
|
Thiết bị tùy chọn |
|
|
Bộ nạp bản gốc tự động đảo măt - AM1 |
|
|
Loại |
Nạp giấy tự động |
|
Khổ bản gốc |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R |
|
Định lượng giấy |
Khi quét bản gốc liên tục: |
|
Số bản gốc tối đa |
50 tờ (80gsm) |
|
Tốc độ quét (tối đa) |
Khi sao chụp (khổ giấy A4, quét đen trắng, độ phân giải 600dpi) |
Quét một mặt: 22ipm |
Quét |
Quét một mặt: Quét hai mặt: |
|
Kích thước (R x S x C) |
565 x 520,5 x 126mm |
|
Trọng lượng |
7,0kg |
|
Khay giấy Cassette - AB1 |
|
|
Khổ giấy |
A3, B4, A4, A4-R, B5, B5-R, A5-R |
|
Dung lượng giấy |
250 tờ (80gsm) |
|
Nguồn điện |
Từ thân máy |
|
Kích thước (R x S x C) |
579 x 575 x 116mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,75kg |
|
Các phụ kiện tùy chọn khác |
Thiết bị đảo mặt Duplex Unit-C1, Nắp mềm Platen Cover Type T, khay FL Cassette-AU1, Thiết bị sấy Heater Kit-M1, Thiết bị sấy giấy khay Cassette Heater Unit -30, đế máy iR Pedestal Type M |
Chất lượng máy photocopy canon ir 2202n :
Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng CANON.
Có chứng nhận chất lượng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) rõ ràng.
Công nghệ JAPAN, lắp ráp tại nhà máy Thái Lan.
Bảo hành tận nơi - Hậu mãi chu đáo:
Máy photocopy Canon được bảo hành 24 tháng hoặc số bản copy tương đương.
Tặng kèm theo máy: 01 chân đế máy photo, 01 ream giấy A4, 01 dây cáp in.
Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi hoàn toàn miễn phí.
Hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố tận nơi từ 02 – 04 giờ.